Khám Phá Ánh Sáng Trong Điện Ảnh: Kỹ Thuật Và Ảnh Hưởng Đến Cảm Xúc Khán Giả

Khám Phá Ánh Sáng Trong Điện Ảnh: Kỹ Thuật Và Ảnh Hưởng Đến Cảm Xúc Khán Giả

Sẽ không có điện ảnh nếu không có ánh sáng phim. Ánh sáng quan trọng đối với nghệ thuật kể chuyện bằng hình ảnh không kém gì kịch bản hay chủ thể, và các nhà làm phim đã không ngừng thử nghiệm nhiều kỹ thuật chiếu sáng khác nhau kể từ khi loại hình nghệ thuật này ra đời. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu mọi điều cần biết về ánh sáng trong phim, từ các thuật ngữ cơ bản đến những kỹ thuật chuyên sâu. Hãy cùng chúng tôi khám phá lịch sử giá trị hơn 100 năm về ánh sáng phim trong bài viết này.

Các loại ánh sáng

Không phải tất cả các loại ánh sáng trong điện ảnh đều được tạo ra như nhau. Ánh sáng tồn tại ở nhiều dạng khác nhau — từ nguồn, cường độ cho đến cách sử dụng. Vì vậy, trước khi bạn bắt đầu bật công tắc trên phim trường, điều quan trọng là phải hiểu rõ tất cả các lựa chọn ánh sáng mà bạn có thể làm việc cùng.

Tất cả các loại ánh sáng trong điện ảnh đều thuộc một trong hai nhóm chính: ánh sáng tự nhiên (natural light) và ánh sáng nhân tạo (artificial light).
Ánh sáng tự nhiên — đúng như tên gọi — là ánh sáng tồn tại trong tự nhiên, chẳng hạn như ánh sáng từ mặt trời, mặt trăng, lửa hoặc thậm chí là ánh sáng của đom đóm.

anh-sang-tu-nhien-natural-light

Ánh sáng tự nhiên (Ảnh minh họa)

Ngược lại, ánh sáng nhân tạo là ánh sáng do con người tạo ra. Những nguồn như đèn đường, đèn neon, đèn pin, bảng LED — tất cả đều là ánh sáng nhân tạo. Và cả những thiết bị chiếu sáng mà đoàn làm phim mang đến phim trường, phải khởi động hàng loạt máy phát điện để cung cấp năng lượng — chúng cũng chính là ánh sáng nhân tạo.

anh-sang-nhan-tao

Ánh sáng nhân tạo (Ảnh minh họa)

Tuy nhiên, ánh sáng tự nhiên và nhân tạo không phải là hai loại duy nhất trong điện ảnh. Một loại khác thường được nhắc đến là ánh sáng môi trường (ambient light) — tức là bất kỳ nguồn sáng nào có sẵn tại bối cảnh quay mà đoàn làm phim không mang đến. Để phân biệt rõ hơn về ánh sáng môi trường và ánh sáng tự nhiên tham khảo thêm tại: Ánh sáng môi trường

Ánh sáng môi trường có thể là tự nhiên hoặc nhân tạo. Ví dụ, nếu bạn quay trong một quán bar, ánh sáng môi trường có thể đến từ biển hiệu neon “open” đang nhấp nháy. Còn nếu bạn quay bên lề đường, thì đèn pha của những chiếc xe chạy qua cũng được xem là ánh sáng môi trường. Tất nhiên, nếu bạn quay ngoài trời vào ban ngày, bạn sẽ phải đối mặt với nguồn sáng môi trường mạnh mẽ nhất — ánh sáng mặt trời.

anh-sang-moi-truong-nhan-tao-ec

Ánh sáng môi trường trong phim Chunking Express

Ánh sáng môi trường đôi khi cũng có thể thuộc về một nhóm khác, nếu nó được sử dụng như trong hình minh họa ở trên. Bất kỳ nguồn sáng nào xuất hiện trực tiếp trong khung hình đều được gọi là ánh sáng thực dụng (practical lighting).

Tuy nhiên, ánh sáng thực dụng trong phim không nhất thiết phải là ánh sáng môi trường có sẵn — nó cũng có thể được người phụ trách ánh sáng (gaffer) chủ động đặt vào trong cảnh quay để phục vụ cho bố cục hoặc cảm xúc hình ảnh.

Ánh sáng thực dụng (practical lighting) trong điện ảnh thường có mối liên hệ chặt chẽ với ánh sáng có chủ đích (motivated lighting) — vâng, lại thêm một khái niệm khác, nhưng hơi khác một chút. Ánh sáng có chủ đích không phải là một nguồn sáng cụ thể, mà là một phương pháp chiếu sáng trong điện ảnh.

Hiểu đơn giản, motivated lighting là ánh sáng có lý do tồn tại trong khung hình — tức là ánh sáng xuất hiện một cách hợp lý với bối cảnh và cảm xúc của cảnh quay. Nói cách khác, ánh sáng này có “động cơ” hoặc mục đích rõ ràng để trông tự nhiên và thuyết phục.

Ví dụ sẽ dễ hiểu hơn — hãy xem cảnh quay này trong bộ phim Three Thousand Years of Longing của George Miller.

anh-sang-phim-ttyofl

Ánh sáng phim trong Three Thousand Years of Longing (Ảnh minh họa)

Trong cảnh quay này, có rất nhiều yếu tố ánh sáng khác nhau với nhiều nguồn sáng và chất liệu ánh sáng đa dạng. Hai nguồn sáng dễ nhận thấy nhất là hai chiếc đèn bàn đặt hai bên Alithea.

Chiếc đèn bên phải tạo ra viền sáng (edge light) dọc theo lưng cô ấy, còn đèn bên trái tạo ra ánh sáng đỏ dịu phủ lên khuôn mặt — hoặc ít nhất, trông có vẻ như vậy. Thực tế, chiếc đèn đỏ này chỉ là nguồn sáng có chủ đích (motivated source), chứ không thực sự là nguồn phát sáng chính chiếu vào mặt cô ấy. Ánh sáng thật có thể đến từ một đèn phim mạnh hơn nằm ngoài khung hình, giúp tạo nên hiệu ứng đẹp và dễ chịu hơn cho hình ảnh.

Tương tự, ta có thể thấy tia sáng xanh lam mạnh chiếu xuống vật thể mà Alithea đang chú ý. Giống như ánh sáng đỏ, nguồn sáng này có lẽ được tạo ra bởi đèn phim mạnh đặt ngoài khung hình. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh câu chuyện, người xem cảm nhận ánh sáng ấy như thể đến từ ánh mặt trời xuyên qua cửa sổ trong căn phòng kỳ lạ. Vì vậy, đây cũng là một ví dụ điển hình của motivated lighting — ánh sáng được thiết kế có lý do và “hợp lý” với thực tế trong cảnh phim.

Các chỉ số ánh sáng (Lighting Metrics)
Mặc dù ánh sáng trong điện ảnh là một hình thức nghệ thuật, nhưng nó cũng đòi hỏi hiểu biết nhất định về khoa học. Nhiều nhà quay phim (cinematographer) và kỹ thuật viên ánh sáng (gaffer) am hiểu khá rõ về vật lý — và điều đó hoàn toàn có lý do, như bạn sẽ thấy ở phần này.

Có hai loại thông số chính mà các nhà quay phim đặc biệt quan tâm khi đo lường ánh sáng, đó là: Cường độ ánh sáng (strength) — tức là độ mạnh hoặc độ sáng của nguồn sáng và nhiệt độ màu (temperature) — tức là tông màu của ánh sáng, có xu hướng ấm (vàng, đỏ) hoặc lạnh (xanh, trắng).

Cường độ ánh sáng (Strength)
Cường độ của một nguồn sáng được đo bằng đơn vị lumen (lm) — tức là tổng lượng ánh sáng mà nguồn sáng phát ra. Tuy nhiên, chỉ số lumen không phải lúc nào cũng phản ánh đầy đủ về cách ánh sáng ảnh hưởng đến cảnh quay. Các đạo diễn hình ảnh (DP)kỹ thuật viên ánh sáng (gaffer) còn quan tâm đến ánh sáng tới (incidental light) — tức là lượng ánh sáng thực tế chiếu đến chủ thể trong khung hình. Loại ánh sáng này thường được đo bằng đơn vị lux hoặc foot-candle, giúp họ xác định chính xác mức độ sáng mà chủ thể nhận được để điều chỉnh ánh sáng sao cho phù hợp với ý đồ nghệ thuật.

Bieu-do-lumen

Biểu đồ lumen (Ảnh minh họa)

Khoan đã, vẫn còn nữa!
Dĩ nhiên, một nhà quay phim không chỉ cần biết có bao nhiêu ánh sáng chiếu lên chủ thể, mà còn phải hiểu bao nhiêu ánh sáng thực sự đi vào ống kính máy quay. Lượng ánh sáng mà cảm biến máy quay nhận được sau khi phản chiếu từ vật thể được gọi là ánh sáng phản xạ (reflective light) — chính là ánh sáng mà bạn thấy trong ống ngắm (viewfinder). Lượng ánh sáng phản xạ này phụ thuộc vào hai yếu tố chính: Cường độ của nguồn sáng và khoảng cách từ nguồn sáng đến chủ thể. 

Hãy tưởng tượng bạn đang băng qua khu rừng tối như trong một câu chuyện cổ Grimm. Bạn cần ánh sáng để nhìn đường, và bà tiên nhân hậu cho bạn hai lựa chọn: một cây nến nhỏ đang chập chờn hoặc một chiếc đèn pin cực mạnh. Chắc chắn bạn sẽ chọn đèn pin, vì nó có cường độ sáng mạnh hơn — nghĩa là nhiều lumen hơn. Nhưng khi bạn tiếp tục đi, bạn nhận ra rằng ánh sáng từ đèn pin cũng chỉ chiếu được một khoảng nhất định trước mặt. Càng đi xa, ánh sáng càng yếu dần. Đây chính là hiện tượng gọi là sự suy giảm ánh sáng theo khoảng cách (light falloff). Để tính toán mức độ suy giảm ánh sáng, các nhà quay phim sử dụng một công thức vật lý gọi là Định luật bình phương nghịch đảo (Inverse Square Law), được biểu diễn như sau:

Cường độ ánh sáng = 1/ (Khoảng cách)²

Điều này có nghĩa là: khi khoảng cách tăng gấp đôi, cường độ ánh sáng chỉ còn 1/4. Vì vậy, chỉ cần di chuyển đèn ra xa một chút, lượng ánh sáng chiếu lên chủ thể sẽ giảm đi rất nhanh, và đây là lý do vì sao vị trí đặt đèn trên phim trường lại quan trọng đến vậy. Càng ở xa nguồn sáng, ánh sáng càng trở nên tán xạ và yếu đi, như bạn có thể thấy trong hình minh họa dưới đây.

Định luật nghịch đảo bình phương (Ảnh minh họa)

Nhiệt độ màu (Temperature)
Nhiệt độ của nguồn sáng quan trọng không kém gì cường độ, bởi nếu cường độ quyết định độ sáng, thì nhiệt độ lại quyết định màu sắc của ánh sáng. Nhiệt độ màu (color temperature) được đo bằng đơn vị Kelvin (K) — và chỉ số Kelvin càng cao, ánh sáng càng có xu hướng ngả xanh (mát hơn). Ví dụ: Ánh sáng ban ngày thường ở khoảng 5600K, tạo ra sắc trắng xanh trung tính. Trong khi đó, đèn tungsten (bóng sợi đốt) có nhiệt độ khoảng 3200K, cho ra tông vàng ấm hơn.

nhiet-do-mau

Nhiệt độ màu (Ảnh minh họa)

Nếu bạn từng quay phim trong nhà gần cửa sổ, có lẽ bạn đã nhận thấy sự chênh lệch về màu sắc ánh sáng. Khi bạn cân bằng trắng (white balance) ở mức trung gian giữa hai nguồn sáng, ánh sáng tự nhiên (như ánh sáng mặt trời hoặc ánh trăng) lọt qua cửa sổ sẽ trông hơi xanh, trong khi ánh sáng nhân tạo bên trong phòng lại ngả sang tông cam hoặc vàng ấm. Hiện tượng này xảy ra vì ánh sáng tự nhiên có nhiệt độ màu cao hơn (khoảng 5600K), trong khi ánh sáng đèn trong nhà, như tungsten, chỉ khoảng 3200K. Việc hiểu và điều chỉnh sự khác biệt này là một trong những kỹ năng quan trọng nhất để tạo ra một khung hình có màu sắc tự nhiên và thống nhất trong điện ảnh.

Stanley Kubrick khai thác triệt để sự tương phản màu sắc này trong bộ phim Eyes Wide Shut.

anh-sang-phim-ews

Ánh sáng phim trong phim Eyes Wide Shut

Hãy để ý rằng ánh sáng chiếu qua cửa sổ có màu xanh đậm, trong khi ánh sáng từ hành lang lại là tông cam ấm. Tuy nhiên, rất có thể nhà quay phim Larry Smith không hề sử dụng ánh sáng trăng thật chiếu qua cửa sổ.

Và đây chính là lúc kiến thức về nhiệt độ màu phát huy tác dụng.

Đoàn làm phim Eyes Wide Shut biết rằng để mô phỏng ánh trăng, họ chỉ cần sử dụng các tấm lọc màu (gel) trên đèn để đạt được nhiệt độ màu xanh lam hơn nhiều so với ánh sáng trong nhà.

Khi bạn đã nắm vững cường độ và nhiệt độ ánh sáng, việc chiếu sáng trong quá trình quay phim sẽ trở nên có chủ đích hơn rất nhiều. Việc đạt được hình ảnh mà bạn hình dung trong đầu sẽ không còn là trò chơi không có chủ đích nữa.

Thuật ngữ về ánh sáng trong điện ảnh
Tin hay không thì tùy, nhưng chúng ta mới chỉ chạm tới bề mặt của các thuật ngữ chiếu sáng trong điện ảnh mà bạn có thể nghe thấy trên trường quay. Hãy điểm qua nhanh một số thuật ngữ khác để bạn không bị “choáng” khi đứng cạnh nhà quay phim.

Một trong những thuật ngữ cơ bản và quan trọng nhất khi nói về ánh sáng trong điện ảnh là phơi sáng (exposure). Phơi sáng đề cập đến lượng ánh sáng đi vào cảm biến của máy quay, (bạn có thể nhớ lại, đó chính là ánh sáng phản xạ mà ta đã đề cập trước đó).

Một hình ảnh bị phơi sáng quá mức (overexposed) nghĩa là có quá nhiều ánh sáng lọt vào, khiến một số phần của khung hình bị cháy sáng và mất chi tiết.

anh-sang-phim

Cảnh quay phơi sáng quá mức trong phim (Ảnh minh họa)

Một khung hình bị thiếu sáng (underexposed) là khi dữ liệu ở phía ngược lại bị mất — nói đơn giản là hình ảnh quá tối. Có nhiều cách để khắc phục tình trạng thừa sáng hoặc thiếu sáng ngoài việc điều chỉnh ánh sáng. Người quay có thể thay đổi khẩu độ (aperture), tốc độ màn trập (shutter speed) hoặc ISO để phù hợp hơn với thiết lập ánh sáng hiện tại.

Khẩu độ (aperture) quyết định lượng ánh sáng đi vào ống kính và đến cảm biến của máy ảnh. Kích thước của khẩu độ được đo bằng giá trị f-stop.

Hai thuật ngữ khác thường được sử dụng khi mô tả phong cách chiếu sáng là high key và low key. Những cách chiếu sáng này được xác định bởi tỷ lệ tương phản (contrast ratio) — tức là mức độ chênh lệch giữa vùng sáng và vùng tối trong khung hình.

High key lighting có tỷ lệ tương phản thấp, nghĩa là sự khác biệt giữa vùng sáng nhất và vùng tối nhất trong khung hình là rất nhỏ.

High key lighting (Ảnh minh họa)

 

Low key lighting, không có gì ngạc nhiên, là đối lập hoàn toàn với high key. Phong cách này có vùng sáng rất sáng và vùng tối rất tối, tạo nên độ tương phản mạnh mẽ trong khung hình. Kiểu chiếu sáng này nổi tiếng nhất trong thể loại phim noir, nhưng trên thực tế, nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều thể loại điện ảnh khác nhau.

Thuật ngữ chiaroscuro cũng dùng để chỉ phong cách ánh sáng tương phản mạnh (low key lighting) này — với bóng đổ sâu, dày đặc, góp phần tăng cường cảm giác bí ẩn, u ám và đầy kịch tính cho cảnh quay.

low-key

Low key lighting (Ảnh minh họa)

High keylow key lighting được tạo thành từ hai kiểu ánh sáng cơ bản: ánh sáng cứng (hard light)ánh sáng mềm (soft light).
Hard light là loại ánh sáng gắt, có hướng rõ ràng, tạo nên bóng đổ đậm và sắc nét.
Ngược lại, soft light là ánh sáng khuếch tán, cho ra độ tương phản nhẹ hơn và các cạnh bóng mềm mại hơn.

Chính vì vậy, high key lighting thường sử dụng ánh sáng mềm, trong khi low key lighting lại tận dụng ánh sáng cứng, như bạn có thể thấy trong những khung hình minh họa ở trên.

Ngoài ra, còn có một số thuật ngữ dùng để chỉ vị trí của nguồn sáng.
Magic hour (hay còn gọi là golden hour) là thời điểm mặt trời ở thấp trên bầu trời, tạo ra ánh sáng mềm mại, ấm áp, đặc biệt đẹp khi lên hình.

Thuật ngữ smart sidedumb side (còn gọi là broad side) dùng để mô tả vị trí của ánh sáng so với máy quay.
Dumb side là khi nguồn sáng chiếu vào phía của chủ thể đang hướng về máy quay, như trong ví dụ từ bộ phim When Harry Met Sally.when-harry-met-sally

Phim When Harry Met Sally

Dumb side lighting thường được sử dụng trong những bối cảnh ấm áp, tích cực như ví dụ trên. Kiểu chiếu sáng này giúp khán giả nhìn thấy rõ mọi thứ, từ đó tạo cảm giác thoải mái và dễ chịu khi xem.

Ngược lại, smart side lighting (còn gọi là short side lighting) là khi nguồn sáng chiếu vào phía khuất của nhân vật — phía không hướng về máy quay. Hiệu ứng mà nó tạo ra mạnh mẽ, kịch tính hơn, thậm chí trong một số trường hợp còn mang lại cảm giác rùng rợn hoặc đe dọa.

Trong bộ phim A Nightmare on Elm Street, đạo diễn Wes Craven thường chiếu sáng phía smart side của nhân vật Freddy Krueger, giúp tăng độ bí ẩn và đáng sợ cho hắn — một minh chứng rõ ràng cho sức mạnh biểu cảm của ánh sáng trong điện ảnh.

Nightmare on Elm Street

Nightmare on Elm Street 

Khi được chiếu sáng theo kiểu smart side, nhân vật hầu như chỉ còn là một bóng đen mờ ảo, khiến người xem cảm thấy bất an và căng thẳng. Kiểu chiếu sáng này cũng có thể tạo ra hiệu ứng lóe sáng ống kính (lens flare) — hiện tượng xảy ra khi nguồn sáng chiếu trực tiếp vào ống kính máy quay, tạo nên các vệt sáng lung linh hoặc chói lóa trong khung hình. Đạo diễn J.J. Abrams nổi tiếng là người ưa chuộng hiệu ứng lens flare, thường xuyên sử dụng nó như một dấu ấn thị giác đặc trưng trong các bộ phim của mình.

Star Trek

Star Trek (Ảnh minh họa)

Những nguồn sáng xuất hiện trong khung hình nhưng nằm ngoài vùng lấy nét cũng có thể tạo nên hiệu ứng bokeh, nếu bạn sử dụng độ sâu trường ảnh (depth of field) đủ nông.

Hiệu ứng này mang lại cảm giác mơ màng và huyền ảo, khiến nhân vật như tách biệt khỏi thế giới xung quanh, tạo nên một không gian thị giác đầy chất thơ và cảm xúc.

Grand Budapest Hotel  (Ảnh minh họa)

Giờ thì bạn đã có trong tay gần như một “cuốn từ điển mini” về các thuật ngữ ánh sáng phim ảnh để tự tin sử dụng khi làm việc trên phim trường. Nhưng hiểu thuật ngữ thôi thì chưa đủ — bạn cần thiết bị để hiện thực hóa chúng.

Dụng cụ chiếu sáng trong điện ảnh

Nếu bạn từng đặt chân đến một phim trường chuyên nghiệp, hẳn bạn sẽ nhận ra lượng thiết bị đồ sộ được sử dụng, và phần lớn trong số đó liên quan đến ánh sáng. Tất nhiên, không thể liệt kê hết mọi loại thiết bị chiếu sáng điện ảnh, nhưng chúng ta có thể điểm qua những loại phổ biến nhất mà bạn nên biết.

Như đã đề cập, ánh sáng điện ảnh có nhiều hình dạng, kích thước và công năng khác nhau, nên bạn sẽ thường gặp nhiều loại đèn khác nhau trên set:

  • Đèn tungsten: có cường độ mạnh, phát ra ánh sáng ấm, thường được dùng để tạo không khí tự nhiên, gần gũi.

  • Đèn HMI: mạnh hơn tungsten, phát ra ánh sáng mát hơn, thường được sử dụng để mô phỏng ánh sáng ban ngày.

  • Đèn huỳnh quang (fluorescent): cường độ yếu hơn, ánh sáng dịu và lạnh, phù hợp với các cảnh quay cần độ sáng mềm.

  • Kino Flo: là hệ thống đèn ống có thể điều chỉnh nhiệt độ màu linh hoạt, thường dùng trong phim quảng cáo hoặc video nghệ thuật.

  • Đèn LED: nhỏ gọn, tiết kiệm điện, có khả năng điều chỉnh màu sắc và cường độ linh hoạt, tuy không đạt độ sáng cao như HMI nhưng lại rất tiện dụng và dễ kiểm soát.

Ngoài việc điều chỉnh màu sắc trực tiếp trên đèn, bạn còn có thể sử dụng gel ánh sáng — những tấm nhựa mỏng trong suốt với nhiều màu sắc khác nhau. Gel giúp thay đổi tông màu của ánh sáng, tạo hiệu ứng thị giác độc đáo hoặc mô phỏng môi trường chiếu sáng tự nhiên trong khung hình.

 

 

anh-sang-phim-mh

Ánh sáng trong phim hành động (Ảnh minh họa)

Bạn cũng có thể điều chỉnh độ “cứng” của ánh sáng bằng nhiều loại bộ khuếch tán (diffuser) khác nhau. Nguồn sáng càng được khuếch tán mạnh thì ánh sáng phát ra sẽ càng mềm mại và tự nhiên hơn. Một số công cụ khuếch tán phổ biến gồm:

  • Softbox: là hộp đèn có gắn lớp vải trắng phía trước giúp ánh sáng tỏa ra đều và dịu hơn, giảm độ gắt và bóng đổ.

  • Giấy khuếch tán (diffusion paper): hoạt động tương tự, nhưng sử dụng giấy mỏng đặc biệt để tán ánh sáng — đúng như tên gọi của nó.

  • Vải lụa (silk): thường được dùng cho nguồn sáng lớn, tạo nên ánh sáng mềm và bao phủ rộng, rất lý tưởng cho những cảnh quay cần cảm giác tự nhiên hoặc lãng mạn.

Đạo diễn hình ảnh Roger Deakins — bậc thầy ánh sáng của Hollywood — là người đặc biệt yêu thích phương pháp này. Ông thường dùng lụa và các chất liệu tán sáng để tạo nên thứ ánh sáng mềm mại, chân thực nhưng đầy chiều sâu, đặc trưng cho phong cách điện ảnh của mình.

Ngoài các bộ khuếch tán nhân tạo, còn có nhiều chất liệu tự nhiên cũng đóng vai trò như bộ khuếch tán ánh sáng tuyệt vời, chẳng hạn như sương mù, khói, và đặc biệt là mây — “bộ khuếch tán khổng lồ” của mặt trời. Những yếu tố này giúp ánh sáng trở nên dịu hơn, lan tỏa mềm mại và tạo nên không khí mơ màng, điện ảnh cho khung hình.

Bên cạnh đó, phản quang (reflectors) cũng là công cụ hỗ trợ đắc lực trong việc khuếch tán và điều hướng ánh sáng. Chúng giúp hắt sáng vào các vùng tối của chủ thể, tạo nên sự cân bằng tự nhiên.

Một số công cụ phổ biến khác gồm: 

  • Beadboard: là tấm xốp có bề mặt nhám, giúp phân tán ánh sáng không đều, tạo cảm giác tự nhiên và mềm mại hơn.
  • Foamcore: là loại phản sáng phẳng và mịn hơn, vì vậy ánh sáng phản lại đều và trung tính hơn beadboard.

Ngoài ra, bạn cũng có thể giảm cường độ ánh sáng bằng cách sử dụng gel lọc sáng trung tính (Neutral Density Gel) — tương tự các loại gel màu, chúng được đặt trước nguồn sáng để giảm độ sáng mà không làm thay đổi màu sắc.

Để kiểm soát hướng và hình dạng ánh sáng, các nhà quay phim thường dùng:

  • Cờ (Flags): là tấm chắn hoàn toàn không xuyên sáng, dùng để chặn bớt ánh sáng ở những vùng không mong muốn.

  • Cánh chớp (Barn doors): gắn trực tiếp vào đèn, có thể mở hoặc khép lại để điều chỉnh góc và hướng chiếu sáng.

  • Egg crate: là lưới tổ ong đặt trước nguồn sáng, giúp định hướng ánh sáng chính xác hơn, hạn chế tán xạ không mong muốn.

luoi-to-ong

Lưới tổ ong (Ảnh minh họa)

Tất nhiên, nguồn sáng không thể tự đứng vững, nên bạn sẽ cần đến giá đỡ đèn, phổ biến nhất là C-stand – loại chân đa năng có thể dùng để giữ đèn, cờ chắn sáng, phản quang và nhiều thiết bị khác trên phim trường. Và nhớ những chỉ số đo sáng mà ta đã nói ở phần trước chứ? Để đo được lượng ánh sáng đó, bạn cần một máy đo sáng (light meter), thiết bị giúp xác định lượng ánh sáng thực tế tại khu vực quay. Chúng cực kỳ quan trọng để đảm bảo ánh sáng trên set phù hợp với ý đồ của đạo diễn hình ảnh. 

 

 

Viết bình luận

hotline hotline hotline hotline