Ý nghĩa sau những kích thước khung hình

Ý nghĩa sau những kích thước khung hình

Bạn đang tìm một danh sách các loại cảnh quay (camera shots) và kích thước khung hình (shot sizes) trong phim, truyền hình hoặc hoạt hình, đồng thời muốn có những ví dụ rõ ràng đi kèm với giải thích chi tiết về khi nào và tại sao nên sử dụng từng loại khung hình cụ thể. Dưới đây, bạn sẽ được cung cấp một shot list mẫu có thể tải xuống, bao gồm tất cả các kiểu kích thước khung hình trong điện ảnh. Cùng bắt đầu nào.

Các nhà làm phim giỏi không chỉ nắm rõ tất cả các loại góc máy và kích thước khung hình trong phim ảnh và truyền hình, mà họ còn biết cách sử dụng từng loại cảnh quay khác nhau để nhấn mạnh những khoảnh khắc quan trọng và điểm nhấn trong câu chuyện của họ.

Kích thước khung hình (shot size) là mức độ mà bối cảnh hoặc chủ thể được hiển thị trong một khung hình của video, ảnh, hay hoạt hình. Sự kết hợp giữa góc máy (camera angle) và kích thước khung hình chính là yếu tố tạo nên ngôn ngữ hình ảnh của một bộ phim.

Mỗi loại khung hình khác nhau trong phim hoặc video đều mang giá trị kể chuyện riêng, và chúng được kết hợp trong giai đoạn hậu kỳ (post-production) để truyền tải câu chuyện một cách mạch lạc và cảm xúc hơn.

Thông thường, các nhà làm phim sử dụng tên gọi tiêu chuẩn cho từng loại khung hình, được viết tắt trong shot list hoặc storyboard. Ví dụ, cảnh cận (close-up) được viết tắt là “CU”, còn cảnh rộng (wide shot) được ký hiệu là “WS”.

Mọi thứ bắt đầu bằng việc tìm hiểu các góc máy và kích thước khung hình khác nhau, bởi vì mỗi lựa chọn đều ảnh hưởng trực tiếp đến cách khán giả cảm nhận một cảnh quay.

Một biểu đồ kích thước khung hình (shot size chart) giúp đơn giản hóa quá trình này bằng cách minh họa trực quan sự khác biệt giữa từng loại khung hình.

Dưới đây là một bảng minh họa tiện lợi trình bày những loại kích thước khung hình cơ bản cùng với định nghĩa của chúng. Biểu đồ này đóng vai trò như tài liệu tham khảo nhanh cho các nhà làm phim trong quá trình lên kế hoạch và dàn dựng cảnh quay.

shot-size-huong-dan

Shot size (Ảnh minh họa)

Bạn nên bắt đầu cảnh quay của mình bằng kích thước khung hình nào? Và nên kết thúc bằng loại nào? Góc máy hay độ cao máy quay ra sao? Mỗi lựa chọn đều sẽ thay đổi thông điệp thị giác mà cảnh quay truyền tải. Kích thước khung hình đóng vai trò then chốt trong việc thể hiện mối quan hệ không gian giữa nhân vật và môi trường xung quanh.

Việc thử nghiệm nhiều loại khung hình khác nhau giúp nhà làm phim tạo ra góc nhìn đa dạng và tăng tính thẩm mỹ trong bố cục cảnh quay. Sự kết hợp hợp lý giữa góc máy và kích thước khung hình có thể nâng cao hiệu quả kể chuyện và tăng sự kết nối cảm xúc với khán giả. Sử dụng bảng kích thước khung hình (shot size chart) sẽ giúp bạn xác định bố cục tối ưu nhất cho từng cảnh quay.

Cách đặt góc camera theo shot size mong muốn (Ảnh minh họa)

Việc lựa chọn góc máy và khung hình là một phần thú vị trong quá trình làm phim, nhưng đồng thời cũng là một quyết định quan trọng, bởi mỗi lựa chọn về kích thước khung hình sẽ ảnh hưởng đến các cảnh quay xung quanh và cách khán giả cảm nhận tổng thể bộ phim. Một bảng kích thước khung hình (shot size chart) có thể trở thành công cụ vô giá giúp bạn đưa ra những lựa chọn sáng tạo một cách có cơ sở và chính xác hơn.

Giờ hãy cùng tìm hiểu các loại shot size phổ biến trong điện ảnh nhé!

Cảnh thiết lập (Establishing Shot)
Cảnh thiết lập là cảnh mở đầu của một phân đoạn, có nhiệm vụ giới thiệu rõ ràng bối cảnh nơi diễn ra hành động. Không có quy tắc cố định nào cho loại cảnh này ngoài việc giúp xây dựng không khí và bối cảnh cho người xem.

Một cảnh thiết lập không nhất thiết phải là góc máy rộng, không cần quay bằng flycam, và cũng không bắt buộc phải kèm dòng chữ giới thiệu địa điểm trên màn hình.

Hãy cùng xem một vài ví dụ về cảnh thiết lập và cách mà các đạo diễn như Stanley Kubrick, Wes Anderson, và Michael Bay tiếp cận chúng theo phong cách riêng của họ.

Cảnh mở đầu (Video minh họa)

Cảnh siêu rộng (Extreme Wide Shot – EWS)
Cảnh siêu rộng, hay còn gọi là cảnh toàn cực đại, là loại khung hình trong đó chủ thể trông rất nhỏ so với bối cảnh xung quanh. Loại cảnh này thường được sử dụng để nhấn mạnh không gian, tạo cảm giác xa cách, hoặc làm cho nhân vật trở nên nhỏ bé, lạc lõng giữa môi trường.

Cảnh siêu rộng thường được dùng trong các cảnh mở đầu, cảnh du hành, hoặc để thể hiện sự cô đơn, lạc lõng của nhân vật giữa thế giới rộng lớn.

Dưới đây là một ví dụ minh họa cho kích thước khung hình cực rộng (EWS):anh-shot-size-sieu-rong

Ảnh minh họa shot size siêu rộng

Trong số tất cả các loại khung hình trong điện ảnh, cảnh siêu rộng (Extreme Wide Shot) là lựa chọn lý tưởng khi bạn muốn nhấn mạnh bối cảnh không gian và mối quan hệ giữa các nhân vật với môi trường xung quanh.

Loại cảnh này giúp người xem cảm nhận rõ quy mô, không khí và vị trí của nhân vật trong thế giới mà họ đang tồn tại.

Cảnh rộng (Wide Shot – WS) hay Cảnh toàn (Long Shot – LS)
Cảnh rộng, hay còn gọi là cảnh toàn, là loại khung hình giữ được toàn bộ cơ thể nhân vật trong khung hình đồng thời thể hiện rõ môi trường xung quanh. Loại cảnh này mang lại sự cân bằng giữa chủ thể và không gian, giúp người xem hiểu được mối quan hệ giữa nhân vật và bối cảnh.

Cảnh rộng thường được dùng để giới thiệu nhân vật trong môi trường sống, thể hiện chuyển động, hoặc làm nổi bật quy mô không gian trong khung hình.

Dưới đây là một ví dụ minh họa cho kích thước khung hình rộng (WS):

 

shot-size-rong

Ảnh shot size rộng (Ảnh minh họa)

 

Một cảnh góc rộng (wide angle shot) nên giữ một khoảng không đáng kể ở cả phía trên và dưới nhân vật, giúp khung hình thoáng và cân đối hơn. Trong số nhiều loại khung hình điện ảnh, cảnh toàn (long shot) giúp người xem nắm bắt rõ bối cảnh của cảnh quay và hiểu cách nhân vật hòa nhập trong không gian ấy.

Cảnh rộng cũng có thể tạo nên khoảng cách cảm xúc giữa khán giả và nhân vật, khi nhân vật bị “thu nhỏ” giữa khung cảnh rộng lớn, nhấn mạnh sự cô đơn, nhỏ bé, hoặc choáng ngợp của họ trước môi trường.

Ngay cả trong các cảnh rộng, việc duy trì đường nhìn (eye line) hợp lý cũng giúp thể hiện tâm trạng và mối quan hệ của nhân vật trong cảnh. Việc lựa chọn kích thước khung hình phù hợp trong những khoảnh khắc này giúp làm nổi bật cảm giác cô lập hoặc sự hùng vĩ của không gian.

Đạo diễn Stanley Kubrick là một trong những người ưa chuộng cảnh rộng nhất trong điện ảnh. Ông thường sử dụng cảnh rộng với độ sâu trường ảnh lớn (deep focus) để tạo nên phong cách cổ điển đặc trưng của mình.

Cảnh toàn thân (Full Shot – FS)
Cảnh toàn thân là loại khung hình trong điện ảnh bao trọn toàn bộ cơ thể nhân vật từ đầu đến chân, trong khi vẫn giữ lại một phần bối cảnh xung quanh để cung cấp thông tin không gian.

Loại cảnh này thường được dùng để thể hiện chuyển động cơ thể, tư thế hoặc ngôn ngữ hình thể của nhân vật, giúp người xem hiểu rõ hơn về tính cách, tâm trạng hoặc vai trò của họ trong cảnh quay.

Dưới đây là một ví dụ minh họa cho kích thước khung hình toàn thân (Full Shot):

canh-full-body

Ảnh chụp full body (Ảnh minh họa)

 

Cảnh toàn thân trong Django Unchained này đồng thời cũng là một cảnh máy di chuyển (tracking shot), nghĩa là máy quay chuyển động trong suốt cảnh quay. Trong trường hợp này, máy quay từ từ tiến lại gần Django, bắt đầu bằng cảnh rộng (wide shot), chuyển sang cảnh toàn thân (full shot) như hình trên, và cuối cùng kết thúc ở cảnh cowboy shot.

Trong số nhiều loại khung hình khác nhau của điện ảnh, cảnh toàn thân (full shot) thường được sử dụng để đặt nhiều nhân vật trong cùng một khung hình, tạo nên sự tương tác hoặc đối lập về vị trí, dáng đứng và cảm xúc.

Ví dụ điển hình có thể thấy trong Guardians of the Galaxy của Marvel, nơi một cảnh toàn thân được sử dụng để khắc họa đồng thời cả nhóm nhân vật chính, nhấn mạnh sự năng động và mối quan hệ giữa họ trong cùng một khung hình.full-shot-vi-du

Ví dụ full shot

Cảnh trung rộng (Medium Wide Shot – MWS)
Cảnh trung rộng (còn gọi là medium long shot) là kiểu khung hình bao quát nhân vật từ khoảng đầu gối trở lên, tạo nên sự cân bằng giữa cảnh toàn thân (full shot) và cảnh trung (medium shot).

Loại khung hình này giúp giữ được phần lớn ngôn ngữ cơ thể của nhân vật, đồng thời tập trung hơn vào cảm xúc và tương tác của họ. Cảnh trung rộng thường được sử dụng trong các đoạn hội thoại hoặc hành động nhẹ, nơi người xem cần vừa thấy được biểu cảm gương mặt, vừa cảm nhận được tư thế và chuyển động của nhân vật.

Dưới đây là một ví dụ về kích thước khung hình trung rộng (Medium Wide Shot – MWS):

canh-trung-rong

Cảnh trung rộng (Ảnh minh họa)

Bạn hoàn toàn có thể đặt khung hình ở bất kỳ góc độ nào, vì vậy đừng ngần ngại sử dụng cảnh trung rộng (Medium Wide Shot) khi quay từ phía sau lưng nhân vật.

Cách bố cục này thường mang lại cảm giác đồng hành hoặc bí ẩn, giúp khán giả theo dõi hành trình của nhân vật từ góc nhìn thứ ba, đồng thời vẫn duy trì được sự gần gũi về cảm xúc. Đây là một kỹ thuật phổ biến trong các bộ phim tâm lý, hành động hoặc hành trình, nơi người xem được “đi cùng” nhân vật mà vẫn giữ được khoảng cách quan sát.

Cảnh cao bồi (Cowboy Shot – CS)
Một biến thể của cảnh trung rộng là cảnh cowboy, trong đó nhân vật được khung hình bao từ khoảng giữa đùi trở lên. Tên gọi “cowboy shot” xuất phát từ thể loại phim Viễn Tây (Westerns), nơi kiểu khung hình này thường được dùng để làm nổi bật khẩu súng hoặc bao súng bên hông của tay súng cao bồi.

Cảnh cowboy giúp tăng cường cảm giác căng thẳng và sẵn sàng hành động, đồng thời vẫn giữ được sự tập trung vào nhân vật chính và biểu cảm trên khuôn mặt.

Dưới đây là một ví dụ về kích thước khung hình cowboy shot (CS):

canh-cao-boi

Cảnh cao bồi (Ảnh minh họa)

Đây là một ví dụ về khung hình cowboy (Cowboy Shot) được sử dụng trong một bộ phim không hề liên quan đến cao bồi — đó là Wonder Woman. Trong cảnh này, kiểu khung hình cowboy được lựa chọn vì nó cho phép người xem cảm nhận rõ cả hành động lẫn cảm xúc của nhân vật. Với góc máy từ giữa đùi trở lên, khán giả có thể thấy rõ tư thế mạnh mẽ, sẵn sàng chiến đấu của Wonder Woman, đồng thời vẫn nắm bắt được nét kiên định và cảm xúc trên gương mặt cô.

Cảnh trung (Medium Shot – MS)
Chúng ta hãy chuyển sang kiểu khung hình thể hiện nhân vật chi tiết hơn. Cảnh trung (Medium Shot) là một trong những kiểu khung hình phổ biến nhất trong điện ảnh. Khi được bố cục hợp lý, cảnh trung tạo nên sự cân bằng hoàn hảo giữa nhân vật và bối cảnh xung quanh.

Kiểu khung hình này tương tự cảnh cowboy, nhưng được cắt từ khoảng ngang eo đến phần ngực hoặc vai, giúp nhấn mạnh nhân vật nhiều hơn trong khi vẫn giữ lại cảm nhận về không gian xung quanh. Các cảnh trung (Medium Shots) có thể trông như kiểu khung hình tiêu chuẩn nhất trong điện ảnh, nhưng mỗi lựa chọn về kích thước khung hình đều ảnh hưởng trực tiếp đến cảm nhận của người xem.

Cảnh trung thường được sử dụng như một “cảnh đệm” trong các phân đoạn hội thoại, giúp duy trì nhịp điệu trước khi chuyển sang cảnh cận (Close-Up) ở những khoảnh khắc quan trọng để nhấn mạnh cảm xúc hoặc hành động. Nếu bạn không tận dụng sự đa dạng giữa các loại khung hình khác nhau, thì làm sao bạn có thể truyền đạt thông điệp thị giác rõ ràng cho khán giả? Sự tương phản giữa các kích thước khung hình chính là ngôn ngữ điện ảnh tinh tế, giúp dẫn dắt cảm xúc và ý nghĩa trong từng cảnh quay.

Cảnh trung cận (Medium Close-Up – MCU)
Cảnh trung cận là kiểu khung hình cắt từ khoảng ngực trở lên, tập trung nhiều hơn vào biểu cảm khuôn mặt nhưng vẫn giữ lại một phần ngôn ngữ cơ thể của nhân vật.

Đây là kiểu khung hình lý tưởng để thể hiện cảm xúc vi tế — chẳng hạn như ánh mắt, nụ cười, hay những cử chỉ nhỏ như nghiêng đầu, nắm tay, hay thay đổi tư thế. Nó cho phép khán giả cảm nhận cảm xúc của nhân vật rõ ràng hơn, trong khi vẫn duy trì một khoảng cách vừa đủ để không quá “xâm nhập” vào không gian cá nhân của họ.

Dưới đây là một ví dụ về kích thước khung hình Medium Close-Up (MCU):

canh-can-mat-trung

Cảnh cận trung (Ảnh minh họa)

Cảnh trung cận (MCU) cũng có thể tạo cảm giác xa cách một cách kỳ lạ, ngay cả khi các nhân vật đang đối thoại trực tiếp — như thể có một bức tường cảm xúc vô hình giữa họ.

Cảnh cận (Close-Up – CU)
Bạn biết đã đến lúc sử dụng cảnh cận khi muốn làm nổi bật cảm xúc hoặc phản ứng của nhân vật. Một cảnh cận được bố cục tốt có thể tăng cường tính kịch tính, kéo khán giả đắm chìm vào trạng thái cảm xúc của nhân vật.

Khung hình cảnh cận lấp đầy khung bằng một phần của chủ thể, thường là khuôn mặt hoặc một chi tiết quan trọng như đôi tay, ánh mắt, hoặc vật thể có ý nghĩa. Cảnh cận giúp nắm bắt những chi tiết tinh tế nhất mà ở khung hình rộng hơn có thể bị bỏ qua.

Nếu chủ thể là con người, khuôn mặt thường là trung tâm của khung hình, cho phép người xem cảm nhận mọi sắc thái biểu cảm nhỏ nhất — từ ánh mắt run rẩy đến hơi thở nghẹn lại.

Dưới đây là một ví dụ về kích thước khung hình Close-Up (CU):

Canh-can-mat

Cảnh cận mặt (Ảnh minh họa)

Cảnh cận (Close-Up – CU) cũng rất hiệu quả khi dùng cho độc thoại nội tâm hoặc các đoạn thoại cảm xúc cao trào. Một cảnh cận đúng thời điểm, hoặc cảnh chèn (insert shot), có thể nhấn mạnh các chi tiết quan trọng — chẳng hạn như bàn tay run rẩy hay một vật thể mang ý nghĩa biểu tượng. Những khung hình này giúp khán giả tiến gần hơn đến nhân vật, cảm nhận từng biểu cảm và chuyển động tinh tế trên gương mặt.

Cảnh siêu cận (Extreme Close-Up – ECU)
Cảnh siêu cận là kiểu khung hình mà chủ thể gần như chiếm trọn toàn bộ khung, cho phép người xem nhìn thấy những chi tiết cực nhỏ mà mắt thường khó nhận ra. Kiểu khung hình này thường tập trung vào đôi mắt, môi, ngón tay, hay cò súng — những chi tiết mang tính biểu tượng hoặc cảm xúc mạnh mẽ. Đôi khi, ống kính macro được sử dụng để ghi lại độ chi tiết cực cao, tạo cảm giác gần gũi, căng thẳng hoặc choáng ngợp tùy vào ngữ cảnh câu chuyện.

canh-sieu-can-mat

Cảnh siêu cận (Ảnh minh họa)

Cảnh siêu cận (Extreme Close-Up – ECU) có thể được sử dụng trong nhiều thể loại phim khác nhau, không chỉ trong các cảnh kịch tính hay căng thẳng mà còn trong phim hài để phóng đại biểu cảm khuôn mặt và tạo hiệu ứng gây cười.

Dưới đây là một ví dụ về cảnh siêu cận (ECU):

canh-sieu-can-mat

Cảnh siêu cận mặt (Ảnh minh họa)

Mỗi kích thước khung hình đều mang một ý nghĩa và cảm xúc riêng. Việc lựa chọn đúng loại shot không chỉ giúp kể chuyện hiệu quả hơn mà còn định hình phong cách và dấu ấn của người làm phim.

Viết bình luận

hotline hotline hotline hotline